Tiêu Chuẩn Chất Lượng Của Kính Cường Lực Trong Xây Dựng
1. Kính cường lực là gì?
Kính cường lực (Tempered Glass) là loại kính được xử lý nhiệt/hóa chất để tăng độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt. Quá trình gia nhiệt lên đến khoảng 700°C và làm nguội đột ngột, giúp kính có khả năng chịu lực gấp 4-5 lần so với kính thông thường cùng độ dày.
Một đặc điểm nổi bật của kính cường lực là khi vỡ, nó không tạo ra các mảnh sắc nhọn nguy hiểm mà vỡ thành hạt nhỏ, giảm thiểu nguy cơ gây thương tích. Nhờ vào đặc tính này, nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nội thất và công nghiệp.
2. Tiêu chuẩn chất lượng cho kính cường lực
Để đảm bảo an toàn và chất lượng, kính cường lực phải đáp ứng các tiêu chuẩn sau:
a/ Tiêu chuẩn quốc tế
- ASTM C1048 (Mỹ) – Tiêu chuẩn về độ bền cơ học và độ an toàn.
- BS 6206 (Anh) – Tiêu chuẩn về mức độ an toàn của kính kh vỡ.
- EN 12150 (Châu Âu) – Tiêu chuẩn về khả năng chịu lực và sốc nhiệt.
b/ Tiêu chuẩn Việt Nam
- TCVN 7455:2013 – Quy định về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử nghiệm kính cường lực.
- QCVN 16:2019/BXD – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng.
c/ Một số yếu tố quan trọng khi đánh giá kính cường lực
- Khả năng chịu lực: Kính đạt chuẩn có thể chịu tải trọng lớn và áp lực gió mạnh.
- Độ dày tiêu chuẩn: Thông thường từ 5mm, 8mm, 10mm, 12mm đến 19mm tùy vào mục đích sử dụng.
- Số lượng hạt kính khi vỡ: Một tấm kính đạt chuẩn khi vỡ sẽ tạo thành ít nhất 40-50 hạt trên diện tích 50x50mm2.

môi trường công nghiệp.
3. Ưu điểm của kính cường lực
Kính cường lực mang lại nhiều lợi ích vượt trội, giúp nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong các công trình hiện đại.
a/ Độ bền & khả năng chịu lực cao
- Có thể chịu va đập mạnh, gió bão lớn, gấp nhiều lần so với kính thông thường.
- Có khả năng chịu nhiệt lên đến 250-300°C , hạn chế nguy cơ nứt vỡ khi thay đổi nhiệt độ đột ngột.
b/ An toàn sử dụng
- Khi vỡ, kính tạo thành các mảnh nhỏ không sắc nhọn, giảm nguy cơ gây thương tích.
- Một số loại kính cường lực dán an toàn còn có lớp PVB giữ các mảnh vỡ, đảm bảo an toàn tối đa.

c/ Cách âm, cách nhiệt tốt
- Loại kính này có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, thích hợp sử dụng trong các văn phòng, nhà ở, quán cafe.
- Giúp giảm hấp thụ nhiệt, tiết kiệm năng lượng khi dùng điều hòa.
d/ Đa dạng ứng dụng, thẩm mỹ cao
- Có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau: lắp đặt cửa kính, vách kính, mặt dựng, lan can,…
- Mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho không gian nội thất và ngoại thất.


4. Nhược điểm của kính cường lực
Mặc dù có nhiều ưu điểm, xong kính cường lực cũng có một số hạn chế cần lưu ý:
- Khó gia công sau khi cường lực: Không thể khoan, cắt hay thay đổi kích thước sau khi đã qua xử lý nhiệt.
- Chi phí cao hơn so với kính thường: Do quy trình sản xuất phức tạp hơn.
- Vỡ hoàn toàn khi bị tác động mạnh vào điểm yếu: Nếu bị tác động mạnh vào góc hoặc mép kính, có thể vỡ đột ngột.
5. Ứng dụng thực tế
Nhờ vào các tính năng vượt trội, kính cường lực được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
a/ Trong xây dựng và nội thất
- Cửa nhôm kính: Được sử dụng phổ biến cho cửa chính, cửa sổ, cửa ra vào văn phòng, trung tâm thương mại.
- Vách ngăn kính: Tạo không gian mở, tăng tính thẩm mỹ cho văn phòng, showroom, nhà hàng.
- Lan can kính, cầu thang kính: Thay thế vật liệu truyền thống, giúp không gian sang trọng hơn.
- Mái kính, giếng trời: Giúp lấy sáng tự nhiên, tiết kiệm điện năng.


b/ Trong giao thông và công nghiệp
- Kính ô tô: Giúp bảo vệ người lái và hành khách khi có va chạm.
- Màn hình điện thoại, máy tính: Giúp chống trầy xước, bảo vệ thiết bị.
6. Cách chọn kính cường lực phù hợp
- Chọn độ dày kính phù hợp, tùy theo mục đích sử dụng
- Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ: Chọn kính có chứng nhận đạt tiêu chuẩn
- Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín: Đảm bảo chất lượng và chế độ bảo hành
7. Kết luận
Kính cường lực là giải pháp hoàn hảo cho những công trình hiện đại nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính an toàn vượt trội. Dù có một số nhược điểm, nhưng với những lợi ích mà nó mang lại, kính cường lực vẫn là sự lựa chọn ưu tiên trong nhiều lĩnh vực.
